[Tiếng Trung] Cãi nhau không muốn thua thì nhớ học mấy từ này nha

Cập nhật ngày 15/03/2024
Lượt xem: 55

Cãi nhau không muốn thua thì nhớ học mấy từ này nha. 

Học đi nhé

( Cái này tui lấy của bạn kia mà quên tên òi )

1. 你妈的 nǐ mā de : ĐMM

2. 肏你妈 cào nǐ mā : đmm

3. 他妈的 tā ma de : mẹ nó, con mẹ nó.

4. 滚开: gǔnkāi : cút mau, cút đi

5. 你去死吧: nǐ qù sǐ ba : Mày đi chết đi

6. 神经病: shénjīngbìng : đồ thần kinh

7. 变态: biàntài : biến thái

8. 你太卑鄙了: nǐ tài bēibǐ le : mày thật là bỉ ổi

9. 你疯了: nǐ fēng le : mày điên rồi

10. 你这杂种! Nǐ zhè zázhǒng!  : Đồ tạp chủng

11. 你是个废物/混球!  nǐ shì gè fèi wù / hún qiú !: Mày là cái đồ cục c**t/ thằng khốn.

12. 你不是东西: Nǐ bùshì dōngxī  : Mày là đồ không ra gì.

13. 没长眼睛吗?: Méi zhǎng yǎnjīng ma? : mù ah/ không có mắt ah?

14. 你以为你是谁: Nǐ yǐwéi nǐ shì shéi? : Mày nghĩ mày là ai chứ?

15. 我不愿再见到你: Wǒ bù yuàn zàijiàn dào nǐ! : Tao không muốn nhìn thấy mày nữa

16. 少来这一套: shǎo lái zhè yí tào :  Đừng giở trò nữa

17. 从我面前消失: cóng wǒ miàn qián xiāo shī ! : Biến khỏi mắt tao ngay

18. 哪儿凉快哪儿歇着去吧: nǎ ér liáng kuài nǎ ér xiē zhe qù ba : Cút đi cho khuất mắt tao

19. 你气死我了. : nǐ qì sǐ wǒ le : Mày làm tao điên tiết rồi đấy nhé, mày làm tao tức chế đi được

20. 关你屁事! guān nǐ pì shì ! : Liên quan đéo gì đến mày,

21. 你他妈的真混蛋! Nǐ tā mā de zhēn húndàn!  : mẹ kiếp nhà mày thật  khốn nạn.

22. 他妈的给我滚! ā mā de gěi wǒ gǔn!  : Cút con mẹ mày cho tao!

23. 我靠, 你看到了吗? Wǒ kào, nǐ kàn dàole ma?  : Cái chết tiệt gì vậy, mày nhìn thấy chưa?

24. 你他妈的就是一砣屎 Nǐ tā mā de jiùshì yī tuó shǐ : Đ.m mày, cái đồ cục c**t

25.贱人! Jiàn rén!  : Đồ tiện nhân!

26. 你这蠢猪! Nǐ zhè chǔn zhū! : Ngu như lợn!

27. 闭嘴! Bì zuǐ!  : Ngậm miệng lại

28. 真是白痴一个! Zhēnshi báichī yīgè!  : cái đồ đần độn

29. 全是屁话! Quán shì pìhuà! : Toàn nói nhảm/ nói bậy.

30. 王八蛋 Wángbā dàn): Đồ khốn nạn. .

31. 吃屎 Chī shǐ :  Ăn c**t

32. 狗啃的 Gǒu kěn de : Đồ bỏ đi/ đồ chó chết